Đăng nhập

Email
Mật khẩu
Nhớ mật khẩu

Quên mật khẩu | Đăng ký

Click vào ảnh lớn để zoom

Giá : liên hệ

Số lượng    

Lượt xem: 2722

Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú

Địa chỉ : 1389/7 Phan  văn Trị , Phường 10 , Quận Gò vấp , HCM

  • LGP Trading co., Ltd : là 1 trong những nhà cung cấp máy móc thiết bị , phụ tùng công nghiệp, linh kiện , phụ kiện thay thế nhà xưởng, là nhà phân phối thiết bị tự động hóa hàng đầu tại Việt Nam.
  • Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà sản xuất uy tín hàng đầu tại thế giới : Germany , American Italia , Philipin, Hàn Quốc, France, India, , Japan, , Switzerland, Taiwan, Mexico, Pháp , Nga…..

    Hãy liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất.

  • Mobi phone : 090 383 5828  Võ Minh Triều
  • Email: Trieu@lamgiaphu.com
  • Skype : Vo.trieu2110  
  • Yahoo : vominhtrieu_2110

 

Sản phẩm mới nhất : /

 

Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh

Đặt uy tín lên hàng đầu

  • Dual-In-Line-Relais 2A. Serie 30
  • In-Relais 6A. Serie 32
  • Schmales Steck-In-Relais / In-Opto-Koppler (EMR od. SSR) 0,1-2-6A. Serie 34, Fassungen Serie 93
  • Printrelais (Würfelbauform) 10A. Serie 36
  • Steck-Printrelais 8-10-16A. Serie 40, Fassungen Serie 95, Zubehör Serie 99
  • Niedriges Steck-In-Relais / In-Opto-Koppler 3-5-8-12-16A. Serie 41, Fassungen Serie 93, 95
  • Niedriges Steck-In-Relais 10-16A. Serie 43,Fassungen Serie 95
  • Steck-Printrelais 6-10A. Serie 44, Fassungen Serie 95, Zubehör Serie 99
  • Printrelais mit Faston 250, 16A. Serie 45
  • Industrie-Miniatur-Relais 8-16A. Serie 46, FassungenSerie 97, Zubehör Serie 99
  • Sicherheits-Relais 8A mit zwangsgführten Kontakten (EN 50.205). Serie 50
  • Miniatur-Industrierelais 7-10A. Serie 55, FassungenSerie 94, Zubehör Serie 99
  • Miniatur-Leistungsrelais 12A. Serie 56, FassungenSerie 96, Zubehör Serie 99
  • Universal-Industrierelais 10A. Serie 60, FassungenSerie 90, Zubehör Serie 99
  • Leistungsrelais 16A. Serie 62, Fassungen Serie 92,Zubehör Serie 99
  • Leistungsrelais 20-30A. Serie 65
  • Leistungsrelais 30A. Serie 66

FINDER Koppel-Relais

  • AUTO-OFF-ON Relais, can thiệp-und Melde-Module, 10A. Serie 19
  • Koppel-Relais (SSR MR od.) 0.1-2-6-8A. Serie 38
  • Serie 4C Koppel-Relais 8-16A.
  • Koppel-Relais 8-10-16A. Serie 48
  • Koppel-Relais 8-10-16A. Serie 49
  • Koppel-Relais 7-10A. Serie 58
  • Koppel-Relais 7-10A. Serie 59

FINDER Wirkstromzähler, Überwachungs-und Zeit-Relais

  • Überwachungs-Relais 10A. Serie 71
  • ELEKTRONISCHE Wirkstromzähler Serie 7E
  • Überspannungsableiter Serie 7P
  • Überwachungsrelais 6-16A, Niveauüberwachung von leitfähigen Flüssigkeiten, 3 Phasen-Netzüberwachung.Serie 72
  • Zeitrelais 1-6-8-16A., 17,5 mm Breit Serie 80
  • Multifunktions-Zeitrelais 16A., 17,5 mm Breit Serie 81
  • Industrie-Zeitrelais 16A., 22,5 mm Breit Serie 83
  • Miniatur-Zeitrelais 7-10A. Serie 85, Fassungen Serie 94
  • Zeitmodul Serie 86, Fassungen Serie 90, 92, 94, 95, 97
  • Industrie-Zeitrelais 5-8A, 22,5 mm Breit Serie 87
  • Zeitrelais 5-8A. Serie 88
  • Zeitfunktions-Fassung Serie 93 für Relais der Serie 34
  • Thermostate, Hygrostate Serie 1T und Serie 7T

FINDER Geräte für chết Gebäude-Cài đặt

  • Dämmerungsschalter für reduzierten Installationsaufwand 12-16A. Serie 10
  • Dämmerungsschalter den für Verteilerbau Serie 11
  • Zeitschaltuhr 16A. Serie 12
  • elektronischer Stromstoss-Schalter 10-16A, Ruf-Quittier-Relais. Serie 13
  • Multifunktions-Treppenhaus-Lichtautomat 16A. Serie 14
  • elektronischer mờ zum Regeln des Beleuchtungsniveaus mit Erinnerungsfunktion Serie 15
  • Infrarot Bewegungsmelder 10A, PIR. Serie 18
  • Stromstoss-Schalter, Schrittschalter 16A. Serie 20
  • Cài đặt-Relais 20A, Installationsschütz. Serie 22
  • Stromstoss-Schalter, Schrittschalter 10A. Serie 26
  • Stromstoss-Schalter, Schrittschalter 10A. Serie 27

FINDER Relais, Technische Erläuterungen

  • Referenzbedingungen
  • Betriebsbedingungen
  • Hinweise für den automatischen Lötprozess
  • Begriffe und Anwendungshinweise
  • Kontakte und Schalten
  • Spule und Ansteuerung
  • Cô lập und Sicherheit
  • Allgemeine Technische Daten
  • SSR / Halbleiter-Relais
  • ELEKTRONISCHE Wirkstrom-Energiezähler
  • Mess-und Überwachungs-Relais
  • Zeitrelais
  • Dämmerungsschalter
  • Zeitschaltuhren
  • Stromstoss-Relais und Treppenhaus-Lichtautomaten
  • EMV - Störfestigkeit
  • RoHS-Richtlinie
  • WEEE-Richtlinie
  • Warme-und Feuerbeständigkeit nach EN 60.335-1
  • Zuverlässigkeitsangaben (MTBF, MTTF, MCTF, B10)
  • SIL und PL, Funktionale Sicherheit
  • CE-Kennzeichnung / CE-Konformitätserklärung
  • Qualitätsbestätigung durch nationale und Quốc Tế ca Prüfinstitute
  • VERPACKUNGS Mã bei Relais, Koppel-Relais und Fassungen
  • FARBE der LED-Anzeige.
En estas paginas web encuentra Ud. Información acerca de:

Relés enchufables y de Circuito impreso FINDER

  • Rele subminiatura DIL 2 A. Serie 30
  • Mini-rele đoạn Circuito impreso 6 A. Serie 32
  • Mini-rele đoạn Circuito impreso (EMR ó SSR) 0.1-2-6 A. Serie 34, Zócalos Serie 93
  • Mini-rele đoạn Circuito impreso 10 Serie A. 36
  • Mini-rele đoạn Circuito impreso 8-10-16 A. Serie 40,Zócalos Serie 95, Accesorios Serie 99
  • Mini-rele đoạn Circuito impreso 3-5-8-12-16 A. Serie 41, Zócalos Serie 93, 95
  • Mini-rele đoạn Circuito impreso 10-16 A. Serie 43,Zócalos Serie 95
  • Mini-rele đoạn Circuito impreso 6-10 A. Serie 44,Zócalos Serie 95, Accesorios Serie 99
  • Mini-rele đoạn Circuito impreso + Faston 250 16 A.Serie 45
  • Mini-rele công nghiệp 8-16 A. Serie 46, Zócalos Serie 97, Accesorios Serie 99
  • Rele de Seguridad 8 A. Serie 50
  • Rele công nghiệp 7-10 A. Serie 55, Zócalos Serie 94,Accesorios Serie 99
  • Rele de potencia 12 Serie A. 56, Zócalos Serie 96,Accesorios Serie 99
  • Rele công nghiệp 6-10 A. Serie 60, Zócalos Serie 90,Accesorios Serie 99
  • Rele de potencia 16 Serie A. 62, Zócalos Serie 92,Accesorios Serie 99
  • Rele de potencia 20-30 A. Serie 65
  • Rele de potencia 30 Serie A. 66

Giao diện Modulares con rele FINDER

  • Giao diện mô-đun AUTO-ON-OFF 10 Serie A. 19
  • Giao diện mô đun con rele (SSR) 0.1-2-6-8 A. Serie 38
  • Giao diện mô đun con rele 8-16 A. Serie 4C
  • Giao diện mô đun con rele 8-10-16 A. Serie 48
  • Giao diện mô đun con rele 8-10-16 A. Serie 49
  • Giao diện mô đun con rele 7-10 A. Serie 58
  • Giao diện mô đun con rele 7-10 A. Serie 59

Temporizadores y relés de kiểm soát FINDER

  • Rele de kiểm soát 10 Serie A. 71
  • Contador de Energía Serie 7E
  • Protectores sobretensiones ngược Serie 7P
  • Rele de kiểm soát 6-16 A. Serie 72
  • Temporizador mô-đun 1-6-8-16 A. Serie 80
  • Temporizador mô-đun 16 Serie A. 81
  • Temporizador mô-đun 16 Serie A. 83
  • Rele temporizado enchufable 7-10 A. Serie 85, ZócalosSerie 94
  • Modulo temporizador Serie 86, Zócalos Serie 90, 92, 94, 95, 97
  • Temporizador mô-đun 5-8 A. Serie 87
  • Temporizador enchufable 5-8 A. Serie 88, ZócalosSerie 90
  • Zócalos temporizado đoạn rele Serie 34, Serie 93
  • Termostato, higrostato Serie 1T y 7T

Componentes đoạn Aplicaciones residenciales y Comerciales FINDER

  • Interruptor lúc chạng vạng 12-16 A. Serie 10
  • Interruptor lúc chạng vạng mô-đun 12-16 A. Serie 11
  • Interruptor horario 16 Serie A. 12
  • Teleruptor 10-16 A. Serie 13
  • Automático de escalera 16 Serie A. 14
  • Mờ Electronico Serie 15
  • Dò de movimientos một infrarrojos 10 Serie A. 18
  • Rele de impulsos mô-đun 16 Serie A. 20
  • Telerruptor 10 Serie A. 26
  • Telerruptor 10 Serie A. 27
  • Rele monoestable mô-đun 20 Serie A. 22

Información Técnica acerca de los relés FINDER

  • Normas y Valores de referencia
  • Condiciones de funcionamiento
  • Recomendaciones para el Proceso de Soldadura Automatica
  • Terminología definiciones y
  • Numeración de los terminales
  • Especificaciones de contacto
  • Características de las bobinas
  • Aislamiento
  • GENERALES Características
  • SSR - rele de Estado Solido
  • Rele con contactos de Guía forzada o rele de Seguridad
  • Relés de kiểm soát y de medida
  • Temporizadores
  • Relés crepusculares
  • Interruptores Horarios
  • Telerruptores y automáticos de escalera
  • Conformidad a la prueba de hilo incandescente según EN 60.335-1
  • ESPECIFICACIONES Uỷ ban Dân tộc (Compatibilidad electromagnética)
  • Fiabilidad (MTTF y MTBF)
  • Compatibilidad con la directiva RoHS y WEEE
  • Categorías de aparatos Electricos y Electronicos sujetos a la directiva RoHS y WEEE
  • Categorías SIL y PL
  • Certificaciones y Homologaciónes de producto.
Trong các trang web tìm thông tin về:

FINDER Plug-in / PCB Rơle

  • Phụ thu nhỏ DIL Rơle 2 A. Series 30
  • Thu nhỏ PCB Rơle 6 A. Dòng 32
  • Siêu mỏng PCB Rơle (EMR hoặc SSR) 0.1-2-6 A.Dòng 34, ổ cắm Dòng 93
  • Thu nhỏ PCB Rơle 10 A. Dòng 36
  • Thu nhỏ PCB Rơle 8-10-16 A. Series 40, ổ cắm Dòng 95, Phụ kiện Dòng 99
  • Thấp hồ sơ PCB Rơle 3-5-8-12-16 A. Dòng 41, ổ cắmdòng 93, 95
  • Thấp hồ sơ PCB Rơle 10-16 A. Dòng 43, ổ cắm Dòng 95
  • Thu nhỏ PCB Rơle 6-10 A. Dòng 44, ổ cắm Dòng 95,Phụ kiện Dòng 99
  • Thu nhỏ PCB Rơle 16 A. Dòng 45
  • Tiếp công nghiệp thu nhỏ 8-16 A. Series 46, ổ cắmDòng 97, Phụ kiện Dòng 99
  • Rơ le an toàn 8 A. Dòng 50
  • Thu nhỏ Mục đích chung Rơle 7-10 A. Dòng 55, ổ cắmDòng 94, Phụ kiện Dòng 99
  • Thu nhỏ điện Rơ le 12 A. Dòng 56, ổ cắm Dòng 96,Phụ kiện Dòng 99
  • Rơ le Mục đích chung 6-10 A. Series 60, Series 90 ổ cắm, Phụ kiện Dòng 99
  • Rơle điện 16 A. Dòng 62, ổ cắm Dòng 92, Phụ kiệnDòng 99
  • Rơle điện 20-30 A. Dòng 65
  • Rơle điện 30 A. Dòng 66

Các mô-đun giao diện FINDER relay

  • Mô-đun AUTO-OFF-ON relay 10 A. Dòng 19
  • Tiếp giao diện module (EMR hoặc SSR) 0.1-2-6-8 A.Dòng 38
  • Tiếp giao diện module 8-16 A. Dòng 4C
  • Tiếp giao diện module 8-10-16 A. Dòng 48
  • Tiếp giao diện module 8-10-16 A. Dòng 49
  • Tiếp giao diện module 7-10 A. Dòng 58
  • Tiếp giao diện module 7-10 A. Dòng 59

FINDER Thời Gian và chuyển tiếp giám sát

  • 10A theo dõi tiếp. Dòng 71
  • Đo năng lượng Dòng 7E
  • Thiết bị bảo vệ tăng dòng 7P
  • Giám sát rơ le 6-16A. Dòng 72
  • Mô-đun Thời Gian 1-6-8-16 A. Series 80
  • Đa chức năng Modular Thời Gian 16 A. Dòng 81
  • Mô-đun Thời Gian 16 A. Dòng 83
  • Thu nhỏ Plug-in Thời Gian 7-10 A. Dòng 85, ổ cắmDòng 94
  • Mô-đun bộ đếm thời gian 86 dòng, ổ cắm Series 90, 92, 94, 95, 97
  • Mono hay đa chức năng hẹn giờ mô-đun. 5-8 A. Dòng 87
  • Plug-in Thời Gian 5-8 A. Dòng 88
  • Ổ cắm hẹn giờ 34 rơ le dòng, Series 93
  • Bảng điều khiển nhiệt, hygrostate Dòng 1T và 7T

Sản phẩm FINDER cho các ứng dụng dân cư và thương mại

  • Rơle phụ thuộc ánh sáng cho cực hoặc treo tường 12-16 A. Series 10
  • Mô-đun nhẹ Rơle phụ thuộc 12-16 A. Series 11
  • Thời gian kỹ thuật số cơ khí hoặc điện tử chuyển mạch 16 A. Series 12
  • Rơ le điện tử Bước 10-16 A. Dòng 13
  • Mô-đun điện tử Cầu thang Thời Gian 16 A. Dòng 14
  • điện tử mờ Dòng 15
  • PIR phong trào phát hiện 10 A. Dòng 18
  • Bước mô-đun Rơle 16 A. Dòng 20
  • Bước Rơle 10 A. Series 26
  • Bước Rơle 10 A. Dòng 27
  • Mô-đun Monostable Rơle 20 A. Dòng 22

Thông tin kỹ thuật chung về FINDER rơle

  • Tiêu chuẩn tham chiếu và giá trị
  • Điều kiện hoạt động và lắp đặt
  • Hướng dẫn quy trình dòng chảy hàn tự động
  • Thuật ngữ và định nghĩa
  • Thiết bị đầu cuối đánh dấu
  • Liên hệ với đặc điểm kỹ thuật
  • Đặc điểm kỹ thuật cuộn dây
  • Vật liệu cách nhiệt
  • SSR - Solid State Relay
  • Tiếp với các liên hệ buộc phải hướng dẫn, hoặc chuyển tiếp an toàn
  • Giám sát và đo rơle
  • Thời Gian
  • Rơ le phụ thuộc ánh sáng
  • Chuyển mạch thời gian
  • Bước chuyển tiếp và giờ cầu thang
  • Phát sáng dây phù hợp theo tiêu chuẩn EN 60.335-1
  • EMC (Electro Magnetic Compatibility) Tiêu chuẩn
  • Độ tin cậy (MTTF & MTBF cho các thiết bị)
  • RoHS và WEEE chỉ thị
  • SIL và PL loại
  • Xác nhận và phê chuẩn chất lượng.

 


Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 
29-01-2018 16:49:29 Phan Quý/ 0973 648 333

Tôi cần mua:

!- 02 chiếc relay: Mã 55.34.8.120.5040 (7A; coi 120 AC);

2- 02 chiếc relay: Mã 55.32.8.110.0040 (10A; coi 110VAC)

Quý Công ty xin cho báo giá và thời gian gửi hàng.

Cảm ơn!

Trả lời

 
12-12-2017 15:07:08 0906175460

Cần mua relay báo mức Finder 72.11.8.240.0000

Số lượng 1 bộ 

Yêu cầu :

báo giá và thời hạn giao hàng

Trả lời

 
12-12-2017 14:53:16 0906175460


Trả lời

 
17-07-2017 18:32:03 0903920543

Tôi cần mua Relay Fider 55 SERIES -55.34 - coil 110V.DC số lượng 20 cái

Qúy công ty vui lòng báo giá và thởi gian giao hàng

Trương Phước Cường

Trả lời

 

HAPPY NEW YEAR 2015

Kính chúc quý một năm mới sức khỏe an lành hạnh phúc nhiều may mắn

và thành công . Một năm mới phát tài . An khang thịnh vượng

 

 Công ty TNHH TM-DV Lâm Gia Phú

Địa chỉ : 94 Phan văn Trị , phường 10, Quận Gò Vấp TPHCM

Hãy liện hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất

  • Mobi phone : 090 383 5828  Võ Minh Triều
  • Email: Trieu@lamgiaphu.com
  • Skype : Vo.trieu2110  
  • Yahoo : vominhtrieu_2110
Tự tạo website với Webmienphi.vn