3026956.1 | 3025813.5 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 23 131 01 |
3026956.125 | 3025813.6,3 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | ETI DIII 35A “F” BOTTLE FUSE by Siba |
3026956.16 | 3025813.63 | Đại lý cầu chì SIBA | | | ————— |
3026956.2 | 3032913.16 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | |
3026956.224 | 3033013.1 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 21 313 02 |
3026956.25 | 3033013.16 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA 1250A 900V DIN 80 FUSEBASE by Siba |
3026956.315 | 3033013.2 | LGP Vietnam | | | —————– |
3026956.355 | 3033013.25 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com |
3026956.5 | 3033013.31,5 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 21 313 01 |
3026956.63 | 3033013.4 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | SIBA FUSEHOLDER DIN 80 630A by Siba |
3026956.8 | 3033513.32 | www.lamgiaphu.com | | —————— |
3027056.4 | 3030101.1 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | |
3027156.1 | 3030101.2 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 21 001 10 |
3027156.125 | 3030101.6 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE HOLDER FOR SIZE 00 F by Siba |
3027156.16 | 3030101.6,3 | Đại lý cầu chì SIBA | | | —————- |
3027156.2 | 3030201.16 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | |
3027156.224 | 3030201.25 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 632 32/900A |
3027156.25 | 3030301.4 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA 900A 690V DIN 80 SIZE 3 by Siba |
3027156.25 | 3030401.1 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | —————– |
3027156.5 | 3030401.2 | www.lamgiaphu.com | | |
3027156.63 | 3030401.6,3 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 20 635 32/1000A |
3027156.8 | 3030501.16 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | SIBA 1000A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba |
3027256.355 | 3030601.25 | www.lamgiaphu.com | | ————— |
3027256.4 | 3030801.1 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | |
3027256.45 | 3030801.16 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 634 32/700A |
3030701.1 | 3026813.1 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | SIBA 700A 690V DIN 110 SIZE 3 by Siba |
3037111.1 | 3026813.16 | Đại lý cầu chì SIBA | | | ————– |
3037111.2 | 3026813.2 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | |
3037111.3 | 3026813.25 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 615 32 400A |
3037111.5 | 3026813.32 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE DIN 110 by Siba |
3037211.2 | 3026813.4 | LGP Vietnam | | | —————- |
3037211.3 | 3026813.5 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com |
3037211.5 | 3026813.6,3 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 20 610 32/450A |
3037311.1 | 3026813.63 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
3037311.2 | 3026813.8 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | —————– |
3037311.4 | 3027313.1 | Đại lý cầu chì SIBA | | | |
3037411.1 | 3027313.1 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 610 32/400A |
3037411.2 | 3027313.125 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
3037411.3 | 3027313.16 | Đại lý cầu chì SIBA | | | —————– |
3037411.4 | 3027313.2 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | |
3037411.5 | 3027313.25 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 610 32/350A |
3037511.2 | 3027313.4 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
3037711.1 | 3027313.5 | LGP Vietnam | | | —————- |
3037711.2 | 3027313.6 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com |
3037711.3 | 3027313.63 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 20 610 32/250A |
3037811.1 | 3027313.8 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
3037811.2 | 3028513.1 | www.lamgiaphu.com | | ————- |
3037811.3 | 3028513.1 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | |
3037811.4 | 3028513.25 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 010 04/63A |
3037911.1 | 3028513.63 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE by Siba |
3037911.2 | 3031011.8 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | ————— |
3037911.3 | 3031091.16 | LGP Vietnam | | | |
3038011.1 | 3031091.22 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 010 04/100A |
3038011.2 | 3031091.31,5 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE by Siba |
3038011.3 | 3031091.4 | LGP Vietnam | | | ————- |
3038111.1 | 3031091.5 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com |
3038111.2 | 3031091.8 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 20 004 13/50A |
3038111.3 | 3031096.1 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | SIBA FUSE NH2 gL-gG by Siba |
3038311.1 | 3031096.16 | www.lamgiaphu.com | | ————– |
3038311.2 | 3031096.2 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | |
3038311.3 | 3031096.4 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 001 04/50A |
3038361.1E | 3031096.5 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | SIBA SEMI-COND FUSE NH00 by Siba |
3043013.1 | 3031211.16 | Đại lý cầu chì SIBA | | | ————– |
3044011.1 | 3031211.2 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | |
3044111.1 | 3031211.31,5 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 004 13/40A |
3044211.1 | 3031211.4 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE NH2 gL-gG by Siba |
3044311.1 | 3031211.5 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | ————- |
3044411.2 | 3031211.6,3 | www.lamgiaphu.com | | |
3050211.2 | 3031211.63 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | 20-001-04/80ASIBA SEMI-COND FUSE NH00 by Siba |
3400402 | 3031211.8 | LGP Vietnam | | | ————- |
3400601 | 3031216.16 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com |
3400602 | 3031291.1 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 20 001 04/63A |
3025811.16 | 3031291.12 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | SIBA SEMI-COND FUSE NHC00 by Siba |
3025811.32 | 3031291.16 | www.lamgiaphu.com | | ————- |
3025811.43 | 3031291.2 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | |
3025811.6,3 | 3031296.16 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 632 32/1500ASIBA 1500A 690V DIN 80 SIZE 3 by Siba |
3025811.63 | 3031396.25 | www.lamgiaphu.com | | ————– |
3025813.1 | 3031396.4 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | |
3025813.16 | 3032311.1 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 625 32/800ASIBA 800A 690V DIN 110 SIZE 2 by Siba |
3025813.2 | 3032311.16 | www.lamgiaphu.com | | ————- |
3025813.25 | 3032311.2 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | |
3025813.32 | 3032311.25 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 613 32/200ASIBA FUSE DIN 110 200A by Siba |
3025813.43 | 3032411.31,5 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | ————– |
| 3032411.4 | Đại lý cầu chì SIBA | | | |
5018106.2 | 1002807.25 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 477 20/10A |
5020006.3 | 1002807.35 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | SIBA 660V GR 000 AC 10A by Siba |
5020006.5 | 1002807.5 | Đại lý cầu chì SIBA | | | ————- |
5021106.0,44 | 1002807.63 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | |
5021606.1 | 1002834.2 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 300 13/80A |
5021606.12 | 1002834.25 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE 500V NH00 GL by Siba |
5021606.16 | 1002834.35 | LGP Vietnam | | | ————– |
5021606.2 | 1002834.5 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com |
5021606.2 | 1002834.63 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 20 213 34/630A |
5021606.4 | 1002907.1 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | SIBA ULTRA RAPID FUSE 630A NH3 GRL by Siba |
5021606.8 | 1002907.8 | www.lamgiaphu.com | | ————- |
5021626.1 | 2069932.275 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | |
5021626.1,6 | 2069932.33 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 210 08/50A |
5021626.1 | 5805806 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE NH0 AM 660V by Siba |
5021626.12 | 5806006 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | ————– |
5021626.15 | 5806316 | LGP Vietnam | | | |
5021626.16 | 5806316.IP | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 189 20/80A |
5021626.2 | 5806317 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE NH00 UR by Siba |
5021626.2 | 5806318 | LGP Vietnam | | | ————— |
5021626.3 | 5806319 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com |
5021626.4 | 5806319.IP | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 20 108 04/160A |
5021626.5 | 6100101.2 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | SIBA FUSE by Siba |
5021626.6 | 6100201.3 | www.lamgiaphu.com | | —————– |
6006434.16 | 6100401.3 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | |
6006434.2 | 6300201 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 027 02/200A |
6006434.25 | 6301701 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE NH2 GF 750V by Siba |
6006434.3 | 5105804 | Đại lý cầu chì SIBA | | | ————— |
1000207.1 | 5105804.2 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | |
1000207.16 | 5105804.3 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 004 13/300A |
1000207.2 | 5105804.3S | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE NH2 gL-gG by Siba |
1000207.2 | 5105804.L | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | —————– |
1000207.25 | 5105804.S | www.lamgiaphu.com | | |
1000207.3 | 5105805.1 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 70 007 65/5A |
1000207.4 | 5105805.1L | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | SIBA 5X20 5A SLOW CERAMIC 250V by Siba |
1000207.6 | 5105805.1S | www.lamgiaphu.com | | ———– |
1000507.1 | 5105805.2 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | |
1000507.16 | 5105805.2S | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | 70-010-04/0.5A |
1000507.2 | 5105805.3 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE 25X5MM-FAST-CERA by Siba |
1000507.2 | 5105805.3S | Đại lý cầu chì SIBA | | | ———- |
1000507.25 | 5106004 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | |
1000507.3 | 5106004.2 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 70 010 04/1.6A |
1000507.4 | 5106004.3 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA 5X25 1.6A FAST CERAMIC 250V by Siba |
1000507.6 | 5106004.3S | LGP Vietnam | | | ———- |
1000534.1 | 5106004.S | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com |
1000534.16 | 5106005.1 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 70 010 04/10A |
1000534.2 | 5106005.1S | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | SIBA 5X25 10A FAST CERAMIC 250V by Siba |
1000534.25 | 5106005.2 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | ———- |
1000534.6 | 5106005.2S | Đại lý cầu chì SIBA | | | |
1000707.35 | 5106005.3 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 70 010 04/2.5A |
1000707.5 | 5106005.3S | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | SIBA 5X25 2.5A FAST CERAMIC 250V by Siba |
1000707.63 | 5106304 | Đại lý cầu chì SIBA | | | ———— |
1000734.35 | 5106304.2 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | |
1000734.5 | 5106304.2DC | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 70 010 04/3.15A |
1000734.63 | 5106304.2L | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA 5X25 3.15A FAST CERAMIC 250V by Siba |
1000907.1 | 5106304.3 | LGP Vietnam | | | ———- |
1000907.8 | 5106304.3L | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com |
1001007.125 | 5106304.DC | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 70 010 04/6.3A |
1001007.16 | 5106304.dcvers | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | SIBA 5X25 6.3A FAST CERAMIC 250V by Siba |
1001007.2 | 5106304.L | www.lamgiaphu.com | | ———- |
1002707.1 | 2118901 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | |
1002707.16 | 2118911 | LGP Vietnam | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 70 010 04/8A |
1002707.2 | 2131301 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | SIBA 5X25 8A FAST CERAMIC 250V by Siba |
1002707.4 | 2131302 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | ———– |
1002707.6 | 2131303 | LGP Vietnam | | | |
1002734.1 | 2132301 | www.lamgiaphu.com | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 70 010 05/0.4A |
1002734.13 | 2132302 | Đại lý cầu chì SIBA | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA 5X25 400MA MED. CERAMIC 250V by Siba |
2038603 | 6A-160A | 1000VAC | | | ———– |
1000209 | 2A-25A | 500VAC | | www.lamgiaphu.com |
1000509 | 2A-25A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 70 010 05/1.25A |
1000709 | 35A-63A | 500VAC | | LGP Vietnam | SIBA 5X25 1.25A MED. CERAMIC 250V by Siba |
NC1 | 1A-30A | 500VAC | | | ———– |
NC0 | 1A-30A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
UC1 | 1A-30A | 500VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 70 172 40/0.8A |
JG1 | 3A-30A | 600VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA 6.3X32 800MA UR 1000V by Siba |
2044513 | 35A-100A | 500VAC | | | ———- |
2044613 | 125A-400A | 500VAC | | LGP Vietnam | |
1001704 | 2A-25A | 500VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 613 32/800A |
1001804 | 35A-63A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA SEMI-COND FUSE by Siba |
7009013 | 100mA-10A | 500VAC | | LGP Vietnam | ——— |
9005805 | 50A-500A | 80VDC | | | |
9005909 | 30A-150A | 24VDC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 20 613 32/160A |
CNN | 10A-800A | 80VDC | | LGP Vietnam | SIBA FUSE DIN 110 by Siba |
CNL | 35A-750A | 80VDC | | | ———- |
CCK | 1A-400A | 125VAC/DC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
CCL | 30A-120A | 125VDC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 613 32/125A |
ALS | 100A-500A | 125VDC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE DIN 110 by Siba |
MIDI | 40A-150A | 32VDC | | | ———– |
MEGA | 40A-250A | 32VDC | | LGP Vietnam | |
AUTO | 1A-40A | 32VDC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 612 32/550A |
LPM | 2A-30A | 58VDC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE by Siba |
MINI | 2A-30A | 32VDC | | | ———- |
MAXI | 20A-80A | 32VDC | | www.lamgiaphu.com |
6AC | 5A-25A | 32VDC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 70 002 02/10A |
RL1 | 2A-15A | 380VAC | | LGP Vietnam | SIBA FUSE by Siba |
BLA | 3A-400A | 600VAC | | www.lamgiaphu.com | ———- |
NZF D01 | 1A-16A | 400VAC | | | |
NZF D02 | 20A-63A | 400VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 50 006 01/10A |
NZF D03 | 80A-100A | 400VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE BS88 TB by Siba |
NZUR D01 | 2A-16A | 440VAC | | | ———- |
NZUR D02 | 20A-63A | 440VAC | | LGP Vietnam | |
NZUR D03 | 80A-100A | 440VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 000 13/100A |
E55F | 125A-200A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA NH00 100A GL DIN 500V BLADE by Siba |
E55UR | 125A-200A | 500VAC | | | ———– |
E44F | 80A-100A | 500VAC | | www.lamgiaphu.com |
E44UR | 80A-100A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | 50-073-06/63A |
E33F | 35A-63A | 500VAC | | LGP Vietnam | SIBA ET 63A U/R 63X17.5MM 690V by Siba |
E33UR | 35A-63A | 500VAC | | | ———– |
E27F | 500mA-25A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
E27UR | 2A-30A | 500VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 50 073 06/56A |
E16F | 500mA-25A | 500VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA ET 56A U/R 63X17.5MM 690V by Siba |
E16UR | 2A-30A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | ———— |
5021526 | 1A-20A | 1000VDC | | | |
4916-- | 2A-20A | 1000VDC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba DI/2A/GL |
5021626 | 2A-20A | 1000VDC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA DI (E16) 2A GL BOTTLE FUSE 500V by Siba |
5021726 | 1A-20A | 1000VDC | | | ———- |
2002820 | 35A-200A | 900VDC | | www.lamgiaphu.com |
2003120 | 200A-400A | 900VDC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 70 172 40/1.6A |
2037304 | 150A-500A | 660VAC | | LGP Vietnam | SIBA 6.3X32 1.6A UR 1000V by Siba |
2038404 | 32A-160A | 1000VAC | | | ———- |
2061832 | 63A-900A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
2062832 | 400A-1250A | 690VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 70 172 40/10A |
2063832 | 500A-1600A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA 6.35×32 1000V “FF” by Siba |
2066132 | 63A-900A | 690VAC | | | ———– |
2067132 | 250A-1250A | 690VAC | | LGP Vietnam | |
2068132 | 500A-1600A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 70 172 40/1A |
2076132 | 50A-630A | 1250VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA 6.3X32 1A UR 1000V by Siba |
2077132 | 250A-800A | 1250VAC | | LGP Vietnam | ———– |
2078132 | 315A-1400A | 1250VAC | | | |
2061232 | 63A-900A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 70 172 40/2A |
2062232 | 400A-1250A | 690VAC | | LGP Vietnam | SIBA 6.3X32 2A UR 1000V by Siba |
2063232 | 500A-1600A | 690VAC | | | ———– |
2061532 | 63A-900A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
2062532 | 200A-1250A | 690VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 70 172 40/800MA |
2063532 | 500A-1600A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE 800MA by Siba |
2071532 | 50A-630A | 1250VAC | | | ———— |
2072532 | 250A-800A | 1250VAC | | LGP Vietnam | |
2073532 | 315A-1400A | 1250VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 70 176 40/0.125A |
2047720 | 6A-50A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA 20X5 125MA UR 1000V by Siba |
2020920 63A-160A | 690VAC | | | | ———— |
2021120 | 16A-315A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com |
2055604 | 32A-160A | 750VDC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 70 176 40/0.16A |
2021220 | 80A-450A | 690VAC | | LGP Vietnam | SIBA 20X5 160MA UR 1000V by Siba |
2021320 | 250A-800A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com | ———- |
2028204 | 16A-160A | 660VAC | | | |
2028220 | 32A-315A | 700VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 70 176 40/0.1A |
2055804 | 16A-160A | 660VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA 20X5 100MA UR 1000V by Siba |
2055820 | 32A-315A | 700VAC | | | ———– |
2029220 | 35A-315A | 700VDC | | LGP Vietnam | |
2041220 | 35A-400A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 70 176 40/0.25A |
2056220 | 32A-315A | 1000VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA 20X5 250MA UR 1000V by Siba |
NH4AF | 400A-1600A | 500VAC | | | ———- |
2022713 | 400A-800A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com |
2022708 | 400A-1000A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 90 030 05/125A |
NH4F | 400A-1600A | 500VAC | | LGP Vietnam | SIBA FUSE by Siba |
2022513 | 400A-800A | 690VAC | | | ———- |
2022508 | 400A-1000A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
NH3F | 315A-800A | 500VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 90 030 05/160A |
2044313 | 300A-630A | 500VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE by Siba |
2021313 | 300A-630A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | ———- |
2021308 | 315A-630A | 690VAC | | | |
NH2F | 35A-400A | 500VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 90 030 05/200A |
2044213 | 35A-400A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE by Siba |
2021213 | 35A-400A | 690VAC | | | ———- |
2021208 | 35A-400A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com |
NH1F | 16A-315A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 90 030 05/225A |
2044113 | 16A-250A | 500VAC | | LGP Vietnam | SIBA FUSE by Siba |
2021113 | 16A-250A | 690VAC | | | ———– |
2021108 | 16A-250A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
NH0F | 2A-250A | 500VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 90 030 05/355A |
2021013 | 6A-125A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE by Siba |
2021008 | 16A-160A | 690VAC | | | ———— |
NH000F | 2A-160A | 500VAC | | LGP Vietnam | |
2043813 | 2A-160A | 500VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 90 030 05/35A |
2047713 | 6A-125A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE by Siba |
2047708 | 2A-160A | 690VAC | | LGP Vietnam | ———– |
2038608 | 16A-160A | 1000VAC | | | |
EC - MC | N/A | 250-700VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 90 030 05/425A |
TI | N/A | 250-700VAC | | LGP Vietnam | SIBA FUSE by Siba |
25SH | 40A-260A | 250VAC | | | ———– |
FE | 35A-100A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
FEE | 100A-200A | 690VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 90 030 05/50A |
FM | 180A-350A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE by Siba |
FMM | 400A-700A | 690VAC | | | ———– |
5007606 | 5A-20A | 240VAC | | LGP Vietnam | |
5005306 | 7A-180A | 240VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 90 030 05/63A |
5005406 | 100A-450A | 240VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE by Siba |
5007306 | 8A-110A | 690VAC | | | ———– |
5007706 | 6A-20A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com |
5007406 | 100A-355A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 90 030 05/75A |
5007106 | 200A-900A | 240VAC | | LGP Vietnam | SIBA FUSE by Siba |
2055920 | 16A-400A | 660VAC | | www.lamgiaphu.com | ———– |
5007506 180A-710A | 690VAC | | | | |
HD36 | 1A-30A | 1200VAC/750VDC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 90 058 05/200A |
JHU | 20A-315A | 415VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FLT FUSE 200A ENCLOSED 80MM 80V by Siba |
JPU | 20A-630A | 415VAC | | | ———- |
JSU | 20A-800A | 415VAC | | LGP Vietnam | |
5019420 | 20A-250A | 660VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 90 058 05/315A |
5019720 | 32A-170A | 1000VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE by Siba |
5019106 | 8A-160A | 660VDC | | | ———– |
2258F | 6A-125A | 415VAC | | www.lamgiaphu.com |
4220-- | 2A-125A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 90 059 09/100A |
4221-- | 2A-125A | 690VAC | | LGP Vietnam | SIBA FUSE by Siba |
4222-- | 4A-125A | 690VAC | | | ———— |
4420-- | 2A-125A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
4421-- | 2A-125A | 690VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 90 059 09/80A |
4422-- | 2A-125A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FORK LIFT TRUCK FUSE by Siba |
5006106 | 12A-100A | 600VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | ———— |
5014206 12A-135A | 700VAC | | | | |
433000 | N/A | N/A | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 90 073 00/2A |
2076F | 20A-100A | 415VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA HIGH VOLTAGE FUSE by Siba |
9008210 | 6A-63A | 1000VDC | | | ———– |
9008110 | 5A-25A | 1500VDC | | www.lamgiaphu.com |
9009010 6A-32A | 1500VDC | | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 90 082 10/50A |
1735F | 35A-45A | 415VAC | | LGP Vietnam | SIBA FUSE 1000VDC by Siba |
1751F | 20A-63A | 415VAC | | | ———- |
1451F | 2A-55A | 415VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
4210-- | 1A-50A | 690VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 91 030 01 |
4211-- | 2A-50A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE BASE FORK LIFT TRUCK by Siba |
4212-- | 2A-50A | 500VAC | | | ———- |
4410-- | 250mA-50A | 690VAC | | LGP Vietnam | |
4411-- | 1A-50A | 690VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 11 002 03 |
4412-- | 1A-50A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA HOLDER BASE by Siba |
5012606 1A-50A | 700VAC | | | LGP Vietnam | ———– |
5011806 | 6A-50A | 700VDC | | | |
5020106 | 10A-50A | 700VDC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 11 005 04 |
432000 | N/A | N/A | | LGP Vietnam | SIBA FUSE BASE by Siba |
LC | 2A-20A | 240VAC | | | ———— |
4000-- | 16A-25A | 400VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
4001-- | 16A-25A | 400VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 11 005 05 |
BLS | 200mA-10A | 600VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE BASE by Siba |
4200-- | 500mA-32A | 500VAC | | | ———— |
4201-- | 2A-32A | 500VAC | | LGP Vietnam | |
4400-- | 160mA-32A | 500VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 11 005 25 |
4401-- | 1A-25A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE BASE D11 by Siba |
BLF | 500MA-30A | 125VAC & 250VAC | | | ———— |
TRM | 100A-30A | 250VAC | | www.lamgiaphu.com |
ATQ | 100A-30A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 11 005 27 |
ATM | 100mA-30/50A | 600VAC | | LGP Vietnam | SIBA FUSE BASE by Siba |
A6Y-2B | 250mA-15A | 600VAC | | www.lamgiaphu.com | ———– |
ATMR | 100mA-30A | 600VAC | | | |
ATQR | 100mA-30A | 600VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 11 005 28 |
ATDR | 250mA-30A | 600VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE BASE 3 POLE by Siba |
AG | 500mA-60A | 600VAC | | | ———– |
FSM | 440mA-15A | 1000VAC | | LGP Vietnam | |
6003305 | 1A-30A | 600VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 11 005 29 |
5017906 | 1A-30A | 690VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE BASE 3 POLE D11 by Siba |
5019906 440mA-16A | 1000VAC/DC | | | | ———— |
5021006 200mA-440mA | 1000VAC/DC | | | www.lamgiaphu.com |
431000 | N/A | N/A | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 11 005 39 |
MWF | 600mA-1A | 5000VAC | | LGP Vietnam | SIBA FUSE COVER 25 AMP D11 by Siba |
MCR | 62mA-15A | 125VAC | | | ———— |
263 | 62mA-5A | 250VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
164050 | 50mA-6.3A | 250VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 11 007 17 |
164550 | 50mA-10A | 250VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE D111 BASE by Siba |
165050 | 160mA-4A | 250VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | ———– |
166050 | 40mA-6.3A | 250VAC | | | |
166550 | 50mA-610A | 250VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 11 007 21 |
183000 | 32mA-6.3A | 500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE HOLDER 3 POLE BOLT by Siba |
184000 | 32mA-6.3A | 1200VAC | | | ———- |
185000 | 32mA-6.3A | 3000VAC | | www.lamgiaphu.com |
186000 | 32mA-4A | 6000VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 11 007 30 |
187000 | 32mA-4A | 10000VAC | | LGP Vietnam | SIBA FUSE COVER by Siba |
1AG | 100mA-20A | 32-125VAC | | | ———- |
7AG | 100mA-35A | 32-125VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
623F | 2A-10A | 250VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 11 007 32 |
8AG | 100mA-35A | 250VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA FUSE HOLDER by Siba |
PL | 1A-13A | 250VAC | | | ———- |
TDC600 | 2A-10A | 600VAC | | LGP Vietnam | |
SFE | 7.5A-14A | 32VAC/DC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 11 027 02 |
171525 | 32mA-10A | 250VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA FUSE BASE D01 by Siba |
171526 | 1.6A-10A | 250VAC | | LGP Vietnam | ———— |
172526 | 50mA-10A | 250VAC | | | |
7008913 250mA-10A | 450VAC | | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 13 007 01/63A |
171530 | 32mA-10A | 500VAC | | LGP Vietnam | SIBA ADAPTOR SCREW by Siba |
172530 | 32mA-10A | 500VAC | | | ———– |
L754 | 50mA-2A | 250VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | |
3AG | 100mA-35A | 250VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 13 027 01/2A |
3AGDA | 200mA-15A | 250VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA 2A GAUGE PEICE by Siba |
3AB | 300mA-30A | 250VAC | | | ———- |
3ABDA | 500mA-30A | 250VAC | | LGP Vietnam | |
189020 | 160mA-25A | 440-500VAC | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 13 027 01/6A |
189140 | 100mA-32A | 250-500VAC | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA D01 GAUGE-PIECE by Siba |
7009463 200mA-10A | 600VAC | | | | ———– |
7012540 160mA-20A | 500-700VAC | | | www.lamgiaphu.com |
7017240 | 100mA-2A | 1000VAC/DC | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 13 027 03 |
059 6x32mm | 250mA-20A | 440VAC | | LGP Vietnam | SIBA CLIP by Siba |
M205 | 200mA-15A | 250VAC | | www.lamgiaphu.com | ———– |
DA205 | 100mA-15A | 250VAC | | | |
MP205 | 100mA-15A | 250VAC | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 13 028 01/20A |
MP205DA | 200mA-15A | 250VAC | | www.lamgiaphu.com | SIBA GUAGE PIECE by Siba |
190000 | 400mA-4A | 250VAC | | | ———– |
7000140 | 100mA-12.5A | 250VAC | | LGP Vietnam | |
1002704.1 | 2014513.315 | 2014313.63 | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 13 028 01/25A |
1002704.1 | 2014513.355 | 2014313.8 | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA GUAGE PIECE by Siba |
1002704.16 | 2014513.4 | 2014413.1 | | | ———– |
1002704.2 | 2014513.5 | 2014413.125 | | www.lamgiaphu.com |
1002704.4 | 2014513.63 | 2014413.16 | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba 13 028 01/35A |
1002704.6 | 2023613.1 | 2014413.2 | | LGP Vietnam | SIBA GUAGE PIECE by Siba |
1002804.2 | 2023613.125 | 2014413.25 | | | ———– |
1002804.25 | 2023613.16 | 2014413.3 | | Đại lý cầu chì SIBA | |
1002804.32 | 2023613.35 | 2014413.315 | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 13 028 01/50A |
1002804.35 | 2023613.5 | 2014413.355 | | www.lamgiaphu.com | SIBA GUAGE PIECE by Siba |
1002804.5 | 2023613.63 | 2014413.4 | | Đại lý cầu chì SIBA | ———— |
1002804.63 | 2023613.8 | 2014413.4 | | | |
1002904.1 | 2023713.1 | 2014413.5 | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 13 028 01/6A |
1002904.8 | 2023713.125 | 2014413.63 | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA GUAGE PIECE by Siba |
2014313.1 | 2023713.25 | 2014413.8 | | | ————- |
2014313.125 | 2023713.35 | 2014513.125 | | www.lamgiaphu.com |
2014313.16 | 2023713.5 | 2014513.16 | | Đại lý cầu chì SIBA | Cầu chì Siba D01-20A |
2014313.2 | 2023713.63 | 2014513.2 | | LGP Vietnam | ETI BOTTLE FUSE 400V GL-GG by Siba |
2014313.25 | 2023713.8 | 2014513.25 | | | ————– |
2014313.25 | 2023813.1 | 2023913.2 | | Đại lý cầu chì SIBA | |
2014313.4 | 2023813.125 | 2023913.224 | | LGP Vietnam | Cầu chì Siba 20 000 04/10A |
2014313.5 | 2023813.16 | 2023913.25 | | www.lamgiaphu.com | SIBA NH00 10A U/R DIN 500V BLADE by Siba |
2023913.1 | 2023813.35 | 2023913.315 | | | ————— |
2023913.125 | 2023813.5 | 2023913.35 | | LGP Vietnam | |
2023913.16 | 2023813.63 | 2023913.4 | | www.lamgiaphu.com | Cầu chì Siba 20 000 04/16A |
2023913.8 | 2023813.8 | 2023913.63 | | Đại lý cầu chì SIBA | SIBA NH00 16A U/R 500V BLADE by Siba |